🔍 Search: THẤM THOẮT
🌟 THẤM THOẮT @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
후딱후딱
Phó từ
-
1
닥치는 대로 잇따라 매우 재빠르게 행동하는 모양.
1 QUÁNG QUÀNG: Hình ảnh hành động một cách rất nhanh, liên tiếp theo nhau tùy tiện. -
2
시간이 잇따라 매우 빠르게 지나가는 모양.
2 THOĂN THOẮT, THẤM THOẮT: Vẻ thời gian trôi qua theo nhau rất nhanh.
-
1
닥치는 대로 잇따라 매우 재빠르게 행동하는 모양.